Ngài Mèo
95,691,249
Ác Quỹ
40,946,983
Chó Con
39,268,229
Gặm Xương
31,870,591
Tú
31,550,424
PiPi Girl
2,272,913,179
PINK
630,865,238
Nu
414,030,713
SL. Gllen
311,548,520
Z
307,358,175
Vi
302,372,619
Xim
300,065,142
Si
299,539,608
Chăm chỉ
273,006,576
Han
271,047,760